--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nước mắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nước mắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nước mắm
+
Fish sauce
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
nước mắm
:
Fish sauce
+
bịa
:
To invent, to fabricatebịa chuyệnto invent a storybịa ra cớ ấy để thoái thácthat pretext has been fabricated to justify the refusalđó chỉ là tin bịathat is a pure fabrication
+
nương rẫy
:
Burnt-over land, milpa, kaingin
+
launching-tube
:
ống phóng thuỷ lôi
+
phù
:
Swell like with oedema, be oedematous, be puffed with oedema